Có 1 kết quả:
屯戍 tún shù ㄊㄨㄣˊ ㄕㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garrison
(2) soldier stationed in some place
(2) soldier stationed in some place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0